RAM ADATA LANCER BLADE RGB DDR5 6000MHz CL36 – TỐC ĐỘ VƯỢT TRỘI, ÁNH SÁNG ĐỈNH CAO
Tổng quan ADATA LANCER BLADE RGB DDR5
Adata Lancer Blade RGB DDR5 là lựa chọn hàng đầu cho các game thủ và người dùng yêu thích hiệu năng mạnh mẽ đi kèm thiết kế đậm chất gaming. Với tốc độ cao lên tới 6000MHz, độ trễ thấp CL36 và hệ thống RGB tùy biến, sản phẩm không chỉ đem lại trải nghiệm mượt mà mà còn tô điểm cho dàn PC thêm phần ấn tượng. RAM hỗ trợ cả Intel XMP 3.0 lẫn AMD EXPO, dễ dàng ép xung và tương thích hoàn hảo với các nền tảng mới nhất. Đặc biệt, bộ tản nhiệt gọn gàng giúp dễ lắp đặt trên mọi hệ thống, kể cả khi dùng tản nhiệt khí lớn.
Tính năng nổi bật ADATA LANCER BLADE RGB DDR5
Thiết kế tản nhiệt nhỏ gọn, tinh tế
LANCER BLADE RGB sở hữu bộ tản nhiệt tối giản, tối ưu cho không gian hạn chế trong các thùng máy nhỏ và không cản trở các hệ thống làm mát CPU dạng tháp. Đường nét hình học bắt mắt mang lại vẻ ngoài đậm chất công nghệ.
RGB tùy chỉnh theo phong cách riêng
Hỗ trợ đầy đủ phần mềm điều khiển RGB từ các hãng bo mạch chủ lớn, người dùng có thể lựa chọn hiệu ứng tĩnh, chuyển động hoặc hiệu ứng sao chổi – thậm chí đồng bộ ánh sáng theo nhịp nhạc.
Đồng bộ ánh sáng cùng XPG Prime
Phần mềm XPG Prime cho phép thiết lập hiệu ứng ánh sáng độc đáo cho DRAM và đồng bộ toàn bộ hệ sinh thái XPG hỗ trợ Prime, mang lại trải nghiệm ánh sáng cá nhân hóa đậm chất riêng.
Kiểm soát điện năng thông minh hơn
Tích hợp IC Quản Lý Điện Năng (PMIC) giúp tăng độ ổn định, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng so với thế hệ DDR4.
Ổn định và bền bỉ với ECC on-die
Tính năng mã sửa lỗi (ECC) tích hợp giúp tự động sửa lỗi theo thời gian thực, đảm bảo độ ổn định và tin cậy cao.
Sẵn sàng ép xung với AMD EXPO & Intel XMP 3.0
Hỗ trợ đầy đủ cả hai công nghệ ép xung hàng đầu hiện nay, giúp tối ưu hiệu năng mà không cần tinh chỉnh phức tạp trong BIOS.
Thông số kỹ thuật ADATA LANCER BLADE RGB DDR5
Thông số | Chi tiết |
Loại bộ nhớ | DDR5 |
Chuẩn DIMM | U-DIMM |
Màu sắc | Đen / Trắng |
Dung lượng | 8GB / 16GB / 24GB / 32GB |
Tốc độ | 5600 / 6000 / 6400 MT/s |
Độ trễ CAS (CL) | CL30 / CL32 / CL34 / CL46 / CL48 |
Điện áp hoạt động | 1.1V – 1.4V |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 85°C |
Kích thước (D x R x C) | 133.35 x 40 x 7.86 mm |
Trọng lượng | 41.11g / 44.41g |
Tính năng hỗ trợ | Intel XMP 3.0, AMD EXPO, ECC on-die, RGB Sync |
Phần mềm điều khiển RGB | ASUS Aura Sync, MSI Mystic Light, Gigabyte RGB Fusion, ASRock Polychrome, XPG Prime |
Bảo hành | 5 năm (giới hạn theo điều kiện NSX) |